Trong thế giới marketing số, “lượt hiển thị” (Impression) là một trong những chỉ số cơ bản nhưng cực kỳ quan trọng để đánh giá hiệu quả quảng cáo. Tuy không phản ánh trực tiếp hành vi người dùng như lượt nhấp hay chuyển đổi, nhưng Impression lại là nền tảng để đo lường mức độ nhận diện thương hiệu và mức độ tiếp cận nội dung của bạn.
1. Chỉ số Impression trong marketing
1.1. Chỉ số Impression là gì?
Chỉ số Impression (lượt hiển thị) là chỉ số đo lường số lần quảng cáo hoặc nội dung của bạn được hiển thị trên màn hình của người dùng, bất kể họ có tương tác hay không.
Nói cách khác, mỗi lần quảng cáo xuất hiện trước mắt người dùng – dù chỉ trong tích tắc – đều được tính là một lượt Impression.
Ví dụ:
– Một banner quảng cáo xuất hiện 1.000 lần trên các trang web hoặc ứng dụng => Impression = 1.000
– Nếu một người nhìn thấy quảng cáo của bạn 3 lần trong ngày => được tính là 3 lượt hiển thị
1.2. Chỉ số Impression khác Reach như thế nào?
Impression và Reach là hai chỉ số thường xuyên được sử dụng trong quảng cáo kỹ thuật số, nhưng mang ý nghĩa và mục đích khác nhau.
Chỉ số | Định nghĩa | Tính lặp lại |
Impression | Là số lần quảng cáo được hiển thị, dù người xem có tương tác hay không | Có – 1 người có thể tạo ra nhiều lượt hiển thị |
Reach | Là số lượng người dùng duy nhất đã nhìn thấy quảng cáo ít nhất một lần | Không – Mỗi người chỉ được tính một lần |
Ví dụ minh họa: Nếu quảng cáo của bạn được hiển thị 5 lần cho một người dùng duy nhất:
– Impression = 5 (hiển thị tổng cộng 5 lần)
– Reach = 1 (vì chỉ có 1 người đã nhìn thấy quảng cáo)
Trường hợp | Nên theo dõi chỉ số nào? |
Muốn tăng độ nhận diện thương hiệu | Ưu tiên Impression để hiển thị nhiều, lặp lại |
Muốn mở rộng đối tượng tiếp cận mới | Ưu tiên Reach để chạm đến nhiều người hơn |
Đánh giá tần suất quảng cáo trên cùng một người | So sánh Impression/Reach để ra tần suất (Frequency) |
2. Cách tính chỉ số Impression
Dưới đây là cách hiểu và tính chỉ số Impression trong một số trường hợp phổ biến:
2.1. Công thức cơ bản
Impression = Số lần quảng cáo được tải và hiển thị
Ví dụ: Nếu một quảng cáo banner được hiển thị 500 lần trên một ứng dụng di động, thì số Impressions = 500.
Lưu ý: Một người có thể thấy quảng cáo nhiều lần – mỗi lần đều được tính là một Impression riêng biệt.
2.2. Trong mô hình CPM (Cost per Mille)
Nếu bạn biết chi phí CPM (chi phí cho 1.000 lượt hiển thị), bạn có thể ước tính số lượt hiển thị dựa vào ngân sách:
Impression = (Ngân sách ÷ CPM) × 1.000
Ví dụ: Ngân sách quảng cáo: 5.000.000 VNĐ, CPM = 50.000 VNĐ
=> Impression = (5.000.000 ÷ 50.000) × 1.000 = 100.000 lượt hiển thị
2.3. Trong nền tảng quảng cáo số (như Google Ads, Facebook Ads)
– Các nền tảng sẽ tự động đo lường và hiển thị số lượt Impression trong báo cáo chiến dịch.
– Impression được ghi nhận mỗi khi quảng cáo xuất hiện trong kết quả tìm kiếm, bảng tin hoặc ứng dụng, dù người dùng có tương tác hay không.
>>> Đọc thêm tại: Mô hình RATER trong quản trị chất lượng dịch vụ
3. Ý nghĩa của chỉ số Impression trong Marketing
3.1. Đánh giá hiệu quả quảng cáo
Chỉ số Impression đóng vai trò thiết yếu trong quảng cáo trên thiết bị di động. Chúng thường được đo lường khi áp dụng mô hình tính phí theo mỗi nghìn lượt hiển thị (CPM) – trong đó nhà quảng cáo trả tiền cho mỗi 1.000 lượt hiển thị quảng cáo.
Nhà quảng cáo sử dụng lượt hiển thị để đánh giá mức độ tiếp cận của quảng cáo trên các kênh và tối ưu hóa chiến dịch, trong khi nhà xuất bản (publisher) dựa vào chỉ số này để tính toán chi phí hiệu quả trên mỗi nghìn lượt hiển thị (eCPM) và tối đa hóa doanh thu.
3.2. Thu hút khách hàng tiềm năng
Chỉ số Impression còn giúp các nhà tiếp thị di động cải thiện hoạt động thu hút người dùng mới. Nhiều lượt hiển thị hơn đồng nghĩa với việc quảng cáo được tiếp cận với nhiều người dùng tiềm năng hơn.
Ví dụ: Nếu bạn đang quảng bá một ứng dụng mua sắm trực tuyến và triển khai quảng cáo hiển thị trong các ứng dụng thời trang, nhắm đến đối tượng nữ giới từ 18–30 tuổi, việc đo lường chỉ số Impression sẽ giúp bạn biết quảng cáo của mình xuất hiện bao nhiêu lần trong các ứng dụng có liên quan.
Nhờ đó, bạn có thể đánh giá liệu quảng cáo có đang tiếp cận đúng phân khúc khách hàng mục tiêu hay không. Dựa vào kết quả này, bạn có thể điều chỉnh ngân sách, lựa chọn lại ứng dụng hiển thị hoặc thiết kế lại hình ảnh, thông điệp để tăng tỷ lệ hiển thị và số lượt tải ứng dụng.
3.3. Tối ưu lượt dùng sản phẩm
Nếu chỉ số Impression cao nhưng lượt tải về thấp, điều đó có thể cho thấy dữ liệu như tiêu đề hoặc mô tả trong cửa hàng ứng dụng, quảng cáo trên mạng xã hội,… cần được cải thiện. Các nhà tiếp thị có thể tối ưu các yếu tố này để tăng mức độ hiển thị và thu hút thêm người dùng.
4. Các loại chỉ số Impression trong marketing
Mặc dù chỉ số Impression nói chung đều chỉ số lần quảng cáo được nhìn thấy, nhưng có nhiều loại lượt hiển thị khác nhau tùy vào cách đo lường mức độ hiển thị và tương tác với quảng cáo. Dưới đây là các loại chính:
4.1. Lượt hiển thị được phân phối (Served impressions)
Đây là khi quảng cáo được tải và hiển thị trên một trang web, bất kể người dùng có thực sự nhìn thấy nó hay không. Đây là cách đo phổ biến nhất để xác định lượt hiển thị, thường được dùng làm chỉ số cơ bản để đánh giá phạm vi tiếp cận của quảng cáo. Tuy nhiên, nó có thể bao gồm cả những quảng cáo không hiển thị rõ ràng, dẫn đến việc đánh giá quá cao số người thực sự thấy quảng cáo.
4.2. Lượt hiển thị có thể nhìn thấy (Viewable impressions)
Đo lường số lần người dùng mục tiêu thực sự thấy quảng cáo. Theo tiêu chuẩn, một quảng cáo được coi là “có thể nhìn thấy” nếu ít nhất 50% diện tích quảng cáo hiển thị trên tab trình duyệt đang hoạt động trong ít nhất một giây. Loại lượt hiển thị này cho dữ liệu chính xác hơn về mức độ hiển thị thực tế của quảng cáo, nhưng lại khó đo lường hơn vì không phải máy chủ quảng cáo nào cũng hỗ trợ loại dữ liệu này.
4.3. Lượt hiển thị được xác minh (Verified impressions)
Xác nhận rằng quảng cáo đã được hiển thị cho người dùng thực, giúp giảm thiểu rủi ro gian lận. Đối với nhà quảng cáo, điều này đảm bảo rằng quảng cáo không bị phân phối đến các bot hoặc lưu lượng truy cập không phải con người.
4.4. Lượt hiển thị có tương tác (Engagement impressions)
Đo lường mức độ người dùng tương tác với quảng cáo, bao gồm các hành động như mở rộng quảng cáo, nhấp vào các thành phần trong quảng cáo,… Loại lượt hiển thị này giúp nhà quảng cáo đánh giá mức độ thu hút và tương tác của từng quảng cáo.
Nó cũng có thể áp dụng cho quảng cáo video, trong đó người dùng xem một đoạn nội dung trong một khoảng thời gian nhất định (ví dụ: 10 giây), cho thấy lượt hiển thị đó đã thu hút được sự chú ý thực sự từ người xem.
5. Cách tăng chỉ số Impression hiệu quả
5.1. Mở rộng phạm vi đối tượng mục tiêu (Target Audience)
– Giảm bớt các điều kiện nhắm mục tiêu quá hẹp: tuổi, giới tính, khu vực, sở thích…
– Mở rộng sang các nhóm đối tượng liên quan (lookalike audiences).
– Tận dụng tệp khách hàng tương tự (custom/lookalike audience) trên Facebook, Google, TikTok.
Ví dụ: Thay vì chỉ nhắm vào nam giới 25 – 35 tuổi ở TP.HCM, bạn có thể thêm Hà Nội và mở rộng độ tuổi 23 – 40 để tăng lượng hiển thị.
5.2. Tăng ngân sách và giá thầu hợp lý
– Nếu bạn đang sử dụng mô hình CPM (trả tiền cho mỗi 1.000 lượt hiển thị), việc tăng ngân sách hoặc điều chỉnh giá thầu cao hơn sẽ giúp quảng cáo được phân phối nhiều hơn.
– Kiểm tra khung giờ có mức cạnh tranh thấp để chạy quảng cáo hiệu quả hơn với ngân sách hiện có.
– Lưu ý: Tăng ngân sách nhưng không kiểm soát nội dung và đối tượng vẫn có thể gây lãng phí impression không chất lượng.
5.3. Chạy quảng cáo đa nền tảng và đa phương tiện
– Kết hợp nhiều kênh như Facebook Ads, Google Display Network, TikTok Ads, Zalo Ads,…
– Tận dụng hệ thống mạng hiển thị (Display Network) để phủ rộng quảng cáo trên nhiều website và ứng dụng.
Ví dụ: Một chiến dịch vừa chạy quảng cáo tìm kiếm (Google Search) vừa hiển thị banner trên các trang tin tức sẽ tạo ra nhiều lượt impression hơn.
5.4. Tối ưu hóa định dạng quảng cáo (Ad Format)
– Sử dụng các định dạng dễ hiển thị và bắt mắt như: quảng cáo hiển thị (banner), video ngắn, story, quảng cáo trong ứng dụng,…
– Ưu tiên các định dạng được nền tảng phân phối nhiều, như video dọc trên Reels, Shorts, TikTok. Một video hấp dẫn có thể tạo ra nhiều lượt hiển thị tự nhiên (organic impression) ngoài chi phí quảng cáo.
5.5. Tăng tần suất hiển thị (Frequency)
– Cho phép quảng cáo hiển thị nhiều lần đến cùng một người (nhưng cần kiểm soát tần suất để tránh gây khó chịu).
– Có thể điều chỉnh trong phần cài đặt quảng cáo: giới hạn 2–3 lần/người/ngày tùy mục tiêu.
– Thử nghiệm nhiều phiên bản quảng cáo (nội dung, hình ảnh, tiêu đề) để xem phiên bản nào tạo ra nhiều lượt hiển thị hơn. Giữ lại mẫu có hiệu quả cao, tắt những mẫu kém hiệu quả.
5.6. Tăng mức độ phù hợp (Ad Relevance Score)
– Các nền tảng như Facebook và Google ưu tiên hiển thị quảng cáo có điểm chất lượng cao. Tối ưu hóa nội dung để quảng cáo phù hợp với người xem: dùng ngôn ngữ, hình ảnh hấp dẫn, CTA rõ ràng.
– Chạy quảng cáo vào các thời điểm có lưu lượng truy cập cao như giờ nghỉ trưa, buổi tối, cuối tuần. Với ngành hàng đặc thù, chọn dịp cao điểm như lễ Tết, Black Friday, mùa tựu trường,…
Tạm kết
Chỉ số Impression không đơn thuần là con số thể hiện lượt hiển thị, mà còn là thước đo quan trọng để đánh giá phạm vi tiếp cận, độ hiệu quả và tính minh bạch của chiến dịch quảng cáo. Việc hiểu rõ và phân biệt các loại chỉ số Impression sẽ giúp bạn tối ưu chiến lược tiếp thị một cách chính xác và hiệu quả hơn.
Trong một thế giới mà mỗi lần người dùng “lướt qua” đều có giá trị, thì đo lường và tận dụng tốt Impression chính là chìa khóa để gia tăng nhận diện thương hiệu và thúc đẩy chuyển đổi.