Trong thời đại chuyển đổi số, giao thức SIP (“Session Initiation Protocol”) trở thành trụ cột trong các hệ thống liên lạc thời gian thật qua Internet (VoIP). Việc hiểu rõ SIP sẽ giúc doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí, linh hoạt hóa hệ thống và nâng cao trải nghiệm khách hàng. Dưới đây là bài viết chi tiết về 6 điều cần biết khi sử dụng giao thức SIP.
1. SIP là gì
SIP (Session Initiation Protocol) là giao thức tín hiệu để thiết lập, duy trì và kết thúc các phiên liên lạc âm thanh, hình ảnh, video hoặc tin nhắn qua mạng IP. SIP hoạt động trên tầng Ứng dụng (Application Layer) của mô hình OSI.
Khác với giao thức RTP (Real-time Transport Protocol) chuyển giữa dữ liệu media, SIP chỉ đảm nhận vai trò xử lý đường đi của tín hiệu – thiết lập phiên, xác thực, chỉ định người nhận, v.v.
SIP thường được dùng trong:
– Cuộc gọi thoại qua Internet (VoIP)
– Cuộc gọi video
– Ứng dụng tin nhắn tức thì
– Hội nghị truyền hình
2. Những khái niệm liên quan đến giao thức SIP
Để sử dụng giao thức SIP hiệu quả trong hệ thống VoIP, bạn cần hiểu rõ ba thành phần cốt lõi sau:
2.1. SIP Account (Tài khoản SIP)
Đây là tài khoản định danh của người dùng trong hệ thống SIP, tương tự như số điện thoại trong mạng di động.
Một SIP Account thường bao gồm:
– Password: mật khẩu tài khoản đăng ký
– Username: tài khoản đăng ký
– Register Name: tên đăng ký
– Display Name: tên hiển thị
– Label: nhãn hiển thị
– Server Expires: thời gian hết hạn đăng ký và thực hiện gửi đăng ký lên lại
– Giao thức: UDP hay TCP
– Port: Port sử dụng để đăng ký
– Server Host: địa chỉ IP hoặc domain của SIP Server
Ví dụ: nguyen.a@voipdomain.com là một SIP Account có thể được sử dụng để đăng nhập vào thiết bị SIP Phone hoặc phần mềm softphone.
2.2. SIP Phone (Thiết bị SIP)
Là thiết bị phần cứng hoặc phần mềm có hỗ trợ chuẩn SIP, dùng để thực hiện và nhận cuộc gọi SIP. SIP Phone sử dụng SIP Account để đăng nhập và thực hiện các phiên truyền thông qua SIP Server.. Có hai loại chính:
– Điện thoại SIP (IP Phone): Chủ yếu là điện thoại bàn, là thiết bị phần cứng có cổng mạng, không cần kết nối qua máy tính.
– Softphone: Phần mềm cài trên máy tính hoặc điện thoại (như Zoiper, Linphone, X-Lite…) có chức năng như một điện thoại SIP.
2.3. SIP Server (Máy chủ SIP)
Là máy chủ trung tâm trong hệ thống VoIP sử dụng SIP. Nó chịu trách nhiệm:
– Chấm dứt 1 phiên
– Thay thế 1 điểm cuối bởi 1 điểm cuối mới (chuyển cuộc gọi)
– Thay đổi những tham số phương tiện và thông số kỹ thuật của phiên DURING (chẳng hạn như giữ cuộc gọi)
– Đàm phán những thông số và thông số kỹ thuật của phương tiện cho phiên từng điểm cuối bằng giao thức SDP
– Thiết lập phiên giữa 2 hoặc nhiều điểm cuối
– Quản lý các thiết bị điện thoại IP
– Cấu hình các tính năng của tổng đài
– Kết nối với các nhà mạng cung cấp đầu số qua dạng SIP Trunking.
– Cấp phát các tài khoản SIP (cái máy nhánh) để cho các điện thoại IP (SIP phone) đăng ký lên
Các hệ thống tổng đài ảo (như DigiCX, FreePBX, 3CX) thường tích hợp chức năng của SIP Server.
>>> Đọc thêm tại: https://diginext.com.vn/softphone-la-gi-nhung-phan-mem-softphone-noi-bat/
3. Tại sao nên dùng giao thức SIP
3.1. Tiết kiệm chi phí
Giao thức SIP giúp doanh nghiệp cách cắt chi phí liên lạc truyền thống như điện thoại cố định hoặc di động. Cuộc gọi qua mạng Internet có thể miễn phí hoặc rất rẻ so với PSTN.
3.2. Linh hoạt cao
Doanh nghiệp có thể triển khai SIP trên nhiều thiết bị và địa điểm đảm bảo khả năng làm việc từ xa, chẳng hạn như từ văn phòng, nhà hoặc đi công tác.
3.3. Dễ mở rộng
Hệ thống SIP cho phép doanh nghiệp tăng hoặc giảm số lượng người dùng mà không cần thay đổi hạ tầng cứng.
3.4. Tích hợp dễ dàng
Giao thức SIP hỗ trợ tích hợp với nhiều nền tảng tổng đài ảo, CRM, Call Center giúp hướng tới trải nghiệm toàn diện.
4. Cấu trúc tạo nên giao thức SIP
Giao thức SIP được cấu thành từ nhiều thành phần logic để thực hiện quá trình thiết lập và duy trì liên lạc. Cấu trúc này gồm:
4.1. SIP URI (Uniform Resource Identifier)
SIP URI giúp hệ thống định tuyến cuộc gọi chính xác đến người dùng cần liên lạc. Mỗi người dùng SIP được định danh thông qua một địa chỉ SIP URI, có định dạng giống địa chỉ email: sip:username@domain
Ví dụ: sip: nguyenvana@sip.tencongty.vn
4.2. SIP Message (Thông điệp SIP)
Giao tiếp trong SIP thực hiện thông qua các thông điệp dạng văn bản. Có 2 loại chính:
– Request (Yêu cầu): INVITE, ACK, BYE, CANCEL, REGISTER, OPTIONS, INFO, UPDATE
– Response (Phản hồi): Theo mã trạng thái như 100 Trying, 180 Ringing, 200 OK, 404 Not Found…
4.3. SIP Dialog (Phiên SIP)
Một phiên SIP là chuỗi các thông điệp qua lại giữa hai thiết bị từ lúc bắt đầu đến khi kết thúc cuộc gọi. Mỗi phiên chứa thông tin về:
– Các thiết bị liên quan
– Trạng thái của cuộc gọi
– Địa chỉ liên lạc của các bên
4.4. SIP Header và Body
Mỗi thông điệp SIP đều bao gồm:
– Header: Chứa metadata như địa chỉ người gửi, người nhận, loại thông điệp, ID phiên…
– Body: Có thể chứa SDP (Session Description Protocol) – mô tả phương thức truyền media (âm thanh, video)
5. Các tính năng trong giao thức SIP
5.1. Thiết lập và kết thúc cuộc gọi
Giao thức SIP đóng vai trò quan trọng trong việc tạo, duy trì và ngắt kết nối các phiên gọi. Nó xử lý tín hiệu mời gọi, chấp nhận hoặc từ chối cuộc gọi, và đảm bảo cuộc gọi kết thúc đúng cách.
Ví dụ: Khi một người dùng nhấc máy và bấm số gọi đến người khác, SIP gửi một gói tin INVITE đến người nhận. Sau khi người nhận chấp nhận cuộc gọi (200 OK), tín hiệu ACK được gửi lại, hoàn tất phiên gọi. Khi kết thúc, SIP gửi gói BYE để ngắt kết nối.
5.2. Hỗ trợ gọi video và đa phương tiện
Ngoài thoại, SIP còn hỗ trợ truyền hình ảnh, video và thậm chí chia sẻ màn hình nếu được cấu hình với các giao thức hỗ trợ như SDP và RTP.
Ví dụ: Trong các cuộc họp trực tuyến nội bộ của doanh nghiệp, SIP được dùng để đồng thời truyền giọng nói và hình ảnh webcam giữa nhiều bên tham gia.
5.3. Chuyển tiếp và giữ cuộc gọi
SIP có khả năng giữ máy (Hold), chuyển cuộc gọi (Call Transfer), hoặc đổ chuông nhiều thiết bị đồng thời (Forking).
Ví dụ: Khi bạn gọi đến tổng đài, nhân viên CSKH có thể nhấn nút “Hold” để giữ bạn trên đường dây, sau đó chuyển tiếp cuộc gọi cho bộ phận kỹ thuật qua SIP.
5.4. Tương tác với các giao thức khá
SIP có thể tích hợp với các giao thức như RTP (truyền âm thanh/video), SDP (mô tả phương tiện), HTTP (giao diện quản lý), cho phép mở rộng linh hoạt trong ứng dụng.
Ví dụ: Một hệ thống tổng đài sử dụng SIP để xử lý tín hiệu cuộc gọi, RTP để truyền giọng nói, và HTTP để hiển thị thông tin cuộc gọi trên trình duyệt cho nhân viên chăm sóc khách hàng.
6. Yêu cầu trong giao thức SIP
6.1. Hạ tầng mạng ổn định
Do SIP hoạt động qua mạng IP, nên yêu cầu hệ thống mạng có độ ổn định cao, băng thông đủ lớn và độ trễ thấp để đảm bảo chất lượng cuộc gọi.
6.2. Thiết bị tương thích SIP
Các thiết bị đầu cuối như IP Phone, softphone hoặc hệ thống tổng đài phải hỗ trợ chuẩn SIP để đảm bảo khả năng tương thích và liên lạc liền mạch.
6.3. SIP Server đáng tin cậy
Máy chủ SIP cần có khả năng xử lý đồng thời nhiều kết nối, hỗ trợ bảo mật (TLS, SRTP), và có chức năng quản trị linh hoạt để triển khai quy mô doanh nghiệp.
6.4. Bảo mật và mã hóa
Giao thức SIP cần có các lớp bảo mật như TLS cho tín hiệu và SRTP cho dữ liệu thoại để tránh nghe lén, giả mạo cuộc gọi hoặc tấn công mạng.
Tạm kết
Giao thức SIP là nền tảng cho hệ thống liên lạc hiện đại – dễ sử dụng, linh hoạt, tiết kiệm và dễ tích hợp. Hiểu rõ những điều quan trọng về SIP sẽ giúp bạn và doanh nghiệp vận hành hệ thống thoại qua Internet hiệu quả hơn, tối ưu chi phí và nâng cao trải nghiệm giao tiếp.
Nếu cần tư vấn chi tiết, hãy liên hệ với chúng tôi qua hotline 1900 5055 để được giải đáp miễn phí!