Bạn đã bao giờ tự nhiên muốn mua một món đồ chỉ vì thấy dòng chữ “Sắp hết hàng” hoặc “Giảm giá chỉ trong hôm nay”? Hay nhận được một email nhắc nhở về giỏ hàng chưa thanh toán và ngay lập tức quay lại hoàn tất đơn hàng? Đó chính là sức mạnh của trigger trong marketing! Những yếu tố nhỏ này có thể tác động mạnh mẽ đến hành vi của khách hàng, thúc đẩy họ ra quyết định nhanh hơn. Vậy trigger trong marketing là gì, và làm sao để sử dụng chúng một cách hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết sau đây nhé!
Trong marketing, “trigger” được xem là yếu tố quan trọng kích hoạt hành vi mua hàng của khách hàng. Bằng cách sử dụng những yếu tố ảnh hưởng tâm lý, doanh nghiệp có thể tạo ra những điểm chạm quan trọng, thúc đẩy quyết định mua sắm của khách hàng tiềm năng. Vậy trigger trong marketing là gì, và làm sao để sử dụng chúng một cách hiệu quả? Hãy cùng tìm hiểu!
1. Trigger trong marketing là gì?
1.1. Trigger là gì?
Trigger (dịch ra tiếng Việt là “kích hoạt” hoặc “tác nhân kích thích”) là bất kỳ yếu tố nào gây ra một phản ứng hoặc hành động nhất định. Trong nhiều lĩnh vực, trigger có thể xuất hiện dưới dạng một tín hiệu, sự kiện hoặc yếu tố kích thích khiến con người hoặc hệ thống thực hiện một hành động cụ thể.
1.2. Trigger trong marketing
Trigger trong marketing là những tác nhân kích thích hoặc thúc đẩy hành vi của người tiêu dùng. Những trigger này có thể là yếu tố tâm lý, hoàn cảnh, hoặc những tác động bên ngoài khiến khách hàng ra quyết định nhanh chóng hơn.
Một số ví dụ về trigger trong marketing:
- Một thương hiệu thời trang tung ra chiến dịch “Chỉ giảm giá trong 24 giờ” sẽ kích thích khách hàng mua sắm ngay lập tức do sợ bỏ lỡ cơ hội.
- Một email nhắc nhở về giỏ hàng chưa thanh toán có thể khiến khách hàng quay lại hoàn tất đơn hàng.
- Một chương trình khách hàng thân thiết cung cấp điểm thưởng cho mỗi lần mua hàng sẽ thúc đẩy khách hàng quay lại mua sắm nhiều hơn.
Nếu những nhà tiếp thị biết sử dụng trigger một cách khéo léo trong chiến dịch marketing của mình, chiến dịch ấy sẽ có hiệu quả cao, kích thích khách hàng hành động nhanh chóng và đem lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp.
2. 4 loại trigger phổ biến trong marketing
Có rất nhiều dạng trigger được sử dụng trong một chiến dịch marketing nhưng DigiNext sẽ tổng hợp 4 loại trigger phổ biến và khái quát nhất.
2.1. Event-based triggers (Kích hoạt dựa trên sự kiện)
Trigger này được kích hoạt dựa trên các sự kiện đặc biệt trong cuộc sống của khách hàng, thậm chí là của doanh nghiệp, đây là dịp hoàn hảo để gửi kích hoạt hành động mua sắm của khách hàng.
Một số sự kiện có thể đóng vai trò kích hoạt như: Kỷ niệm thương hiệu, Black Friday, Lễ Quốc khánh, Ngày của Mẹ, Quốc tế Phụ nữ, Sinh nhật khách hàng,… Doanh nghiệp có thể cung cấp cho khách hàng của mình các ưu đãi, chiết khấu, chương trình khuyến mãi đặc biệt. Thông thường, các ưu đãi này có thời hạn nên người tiêu dùng sợ bỏ lỡ và vội vàng mua sản phẩm.
Ví dụ, Shopee tổ chức hàng loạt các ngày giảm giá như: ngày đôi, ngày giữa tháng và ngày cuối tháng,… Ưu đãi chỉ kéo dài trong ngày nên nhiều người luôn canh điện thoại mua sản phẩm.
2.2. Engagement-based triggers (Kích hoạt dựa trên sự tương tác)
Doanh nghiệp có thể gửi email, đẩy, tin nhắn trong chatbot, SMS và thông báo trên mạng xã hội dựa trên mức độ tương tác và hành vi của khách hàng. Nếu người dùng không thể hiện mức độ tương tác cao trên trang web, doanh nghiệp có thể tăng mức độ tương tác bằng bản tin email và tin nhắn trên nhiều kênh truyền thông.
Ví dụ: Sau khi tạo tài khoản với Duolingo – một ứng dụng học tiếng Anh, ứng dụng sẽ gửi tin nhắn chào mừng đến người dùng mới và đưa ra mẹo chuyên nghiệp cho người mới bắt đầu về cách sử dụng ứng dụng. Hàng ngày, người dùng sẽ nhận được những thông báo nhắc nhở về học tập trên ứng dụng một cách thú vị.
2.3. Behavior-based triggers (Kích hoạt dựa trên hành vi)
Doanh nghiệp có thể kích hoạt tập trung vào hành vi và hoạt động trực tuyến của khách hàng qua thu thập dữ liệu về hành động của họ. Các ví dụ bao gồm tải xuống, email bắt đầu, đăng ký, giỏ hàng bị bỏ rơi, lựa chọn tham gia, sản phẩm đã xem, bình luận, v.v.
Các công ty sử dụng chiến dịch kích hoạt để nhắc nhở lại người dùng đang không còn có ý định hành động. Doanh nghiệp có thể tận dụng các kỹ thuật khác nhau để thu hút lại khách hàng của mình như gửi các chiến dịch email với các ưu đãi hấp dẫn, sản phẩm mới, ra mắt dịch vụ, giảm giá, khuyến mại,… để thu hút người dùng mua hàng trước khi họ rời đi.
Ví dụ: ShoeBuy đã làm rất tốt. Thương hiệu này gửi email với dòng tiêu đề hấp dẫn “Chúng tôi muốn bạn quay lại” và cho thấy công ty quan tâm đến người tiêu dùng của mình. Chiến dịch email có tin tức về mức giảm giá 30% và miễn phí vận chuyển.
2.4. Emotional triggers (Kích hoạt cảm xúc)
Trong các chiến dịch marketing, doanh nghiệp nên kết nối với khách hàng về mặt cảm xúc để khiến họ tin tưởng và gắn bó với thương hiệu của bạn. Niềm tin, nỗi sợ bỏ lỡ, sự khao khát, khả năng thể hiện bản thân và sự công nhận là một số ví dụ về các yếu tố kích hoạt cảm xúc giúp doanh nghiệp thu hút đối tượng mục tiêu và khuyến khích họ mua hàng. Hãy cân nhắc việc thưởng cho khách hàng trung thành vào ngày sinh nhật và ngày kỷ niệm của họ với công ty bạn.
Ví dụ: Dorothy Perkins gửi email vào ngày sinh nhật của khách hàng và mời họ sử dụng mã giảm giá bằng cách nhập mã. Ngày sinh nhật của khách hàng là yếu tố kích hoạt hệ thống gửi tin nhắn.
Ngoài ra, còn có một số loại trigger khác như:
- Trigger dựa trên vị trí (Location-Based Triggers): Trigger này được kích hoạt dựa trên vị trí thực tế của khách hàng để cung cấp thông tin hoặc ưu đãi phù hợp.
- Trigger theo thời gian (Time-Based Triggers): Gửi email chào mừng sau một khoảng thời gian nhất định hoặc nhắc nhở khách hàng về các sự kiện sắp diễn ra.
- Trigger theo phân khúc (Segment-Based Triggers): Cá nhân hóa nội dung marketing dựa trên sở thích, hành vi và dữ liệu khách hàng.
>> Xem thêm: Podcast Marketing là gì? Cách triển khai hiệu quả cho doanh nghiệp
3. Tầm quan trọng của trigger trong marketing
Nhiều công ty đã tận dụng tiếp thị dựa trên trigger trong marketing để thu hút sự chú ý của khách hàng đến sản phẩm của họ. Trigger trong marketing giúp doanh nghiệp tạo động lực mua hàng, tăng tỷ lệ chuyển đổi và xây dựng lòng trung thành của khách hàng. Dưới đây là những lợi ích cụ thể như:
- Cải thiện lòng trung thành của khách hàng: Các trigger được cá nhân hóa giúp khách hàng cảm thấy được quan tâm và có xu hướng gắn bó lâu dài hơn với thương hiệu.
- Sự hài lòng của khách hàng cao hơn: Trigger giúp doanh nghiệp cung cấp nội dung và ưu đãi phù hợp, tạo trải nghiệm mua sắm tốt hơn.
- Dịch vụ khách hàng tốt hơn: Tự động hóa trả lời các truy vấn phổ biến hoặc nhắc nhở khách hàng về các dịch vụ giúp nâng cao trải nghiệm dịch vụ.
- Nhận thức về thương hiệu: Các trigger nhắc nhở khách hàng về thương hiệu theo cách tự nhiên, giúp tăng độ nhận diện.
- Hiệu quả về chi phí: Nhắm đúng đối tượng và thời điểm giúp doanh nghiệp tiết kiệm chi phí marketing.
- Tự động hóa quy trình kinh doanh: Trigger giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc chăm sóc khách hàng.
- Tăng tỷ lệ chuyển đổi: Trigger thúc đẩy hành vi mua sắm ngay lập tức, giúp tăng doanh số.
- Truy cập vào dữ liệu dựa trên hành vi: Doanh nghiệp có thể phân tích hành vi khách hàng để tối ưu chiến lược marketing.
Trigger trong marketing không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng, tạo dựng thương hiệu mạnh mẽ hơn. Việc áp dụng đúng trigger trong marketing sẽ mang lại lợi thế cạnh tranh đáng kể trong môi trường kinh doanh ngày càng khốc liệt.
4. Một số thuật ngữ liên quan đến trigger trong marketing
Để hiểu sâu hơn về trigger, dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng:
- FOMO (Fear of Missing Out): Tâm lý sợ bỏ lỡ cơ hội.
- Call to Action (CTA): Lời kêu gọi hành động khuyến khích khách hàng thực hiện một bước cụ thể như mua hàng, đăng ký, hoặc tải xuống.
- Personalization: Cá nhân hóa nội dung marketing dựa trên hành vi và sở thích của khách hàng.
- Marketing Automation: Hệ thống tự động hóa giúp gửi thông điệp phù hợp dựa trên các trigger cụ thể.
- Customer Journey: Hành trình khách hàng từ lúc nhận biết thương hiệu đến khi mua hàng và quay lại.
- A/B Testing: Phương pháp thử nghiệm để xác định trigger nào mang lại hiệu quả cao hơn.
- Conversion Rate: Tỷ lệ khách hàng thực hiện hành động mong muốn sau khi tiếp xúc với trigger.
- Push Notification: Thông báo đẩy được gửi trực tiếp đến thiết bị của khách hàng dựa trên trigger cụ thể.
Tạm kết
Trigger trong marketing là công cụ vô cùng hiệu quả giúp doanh nghiệp tăng trưởng doanh thu và đạt được mục tiêu kinh doanh. Việc hiểu rõ và áp dụng trigger hợp lý sẽ giúp doanh nghiệp chiến thắng trong cuộc đua cạnh tranh.